Có 2 kết quả:

蛻皮 tuì pí ㄊㄨㄟˋ ㄆㄧˊ蜕皮 tuì pí ㄊㄨㄟˋ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skin cast off during molting
(2) exuvium
(3) to pupate
(4) to molt
(5) to slough
(6) to cast off an old skin or shell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skin cast off during molting
(2) exuvium
(3) to pupate
(4) to molt
(5) to slough
(6) to cast off an old skin or shell

Bình luận 0